Dây tráng men PU |
|
|
Mã hiệu
|
UEW |
|
Cỡ dây (mm) |
0.05 – 1.20 mm |
|
Tiêu chuẩn |
Jis C 3202; IEC 60317-51; NEMA MW82C |
|
Cấp Nhiệt |
H (180) |
|
Chứng nhận |
UL |
|
Đặc tính |
Hàn được, sử dụng ở tần số cao. |
|
Ứng dụng |
Quạt điện, đồng hồ đo, thiết bị thông tin, linh kiện điện tử. |
|
Dây tráng men PE |
|
|
Mã hiệu
|
PEW |
|
Cỡ dây (mm) |
0.05 – 2.50 mm |
|
Tiêu chuẩn |
JIS C 3202; NEMA MW 82-C |
|
Cấp Nhiệt |
C (200) |
|
Chứng nhận |
UL |
|
Đặc tính |
Hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, kháng dung môi tốt. |
|
Ứng dụng |
Động cơ, dụng cụ máy chuyên dùng. |
|
Dây tráng men PEI |
|
|
Mã hiệu
|
EIW |
|
Cỡ dây (mm) |
0.23 – 3.50 mm |
|
Tiêu chuẩn |
Jis C 3202; IEC 60317-8; NEMA MW74C |
|
Cấp Nhiệt |
H-C (180-200) |
|
Chứng nhận
|
UL |
|
Đặc tính |
Hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, Chịu xung nhiệt tốt, chịu dầu biến thế. |
|
Ứng dụng |
Động cơ công suất cao, biến thê khô, chấn lưu, biến thế ngâm dầu. |
|
Dây tráng men PAI |
|
|
Mã hiệu
|
AIW
|
|
Cỡ dây (mm) |
0.25 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-26; NEMA MW35-C |
|
Cấp Nhiệt |
C (200-220) |
|
Chứng nhận
|
UL |
|
Đặc tính |
Chịu mài mòn rất tốt, ổn định nhiệt cao. |
|
Ứng dụng |
Thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao, Động cơ máy công cụ. |
|
Dây tráng men 2 lớp PAI và PEI |
|
|
Mã hiệu
|
EI/AIW
|
|
Cỡ dây (mm) |
0.23 – 0.80 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-13; NEMA MW 35-C |
|
Cấp Nhiệt |
C (200) |
|
Đặc tính |
Chịu dầu Bloc tốt, chịu nhiệt tốt. |
|
Ứng dụng |
Bloc máy lạnh, tủ lạnh, Biến thế lò viba. |
|
Dây tráng men 2 lớp PAI và PE |
|
|
Mã hiệu
|
PE/AIW |
|
Cỡ dây (mm) |
0.23 – 0.80 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-13;; NEMA MW 35-C |
|
Cấp Nhiệt |
C (200) |
|
Đặc tính |
Chịu dầu Bloc tốt, chịu nhiệt tốt. |
|
Ứng dụng |
Bloc máy lạnh, tủ lạnh, Biến thế lò viba. |
|
Dây tráng men PEI, hàn được |
|
|
Mã hiệu
|
EIW-S |
|
Cỡ dây (mm) |
0.30 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-23; NEMA MW77C |
|
Cấp Nhiệt |
H (180) |
|
Đặc tính |
Hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, Hàn được. |
|
Ứng dụng |
Đông cơ máy công cụ cầm tay. |
|
Dây tráng men PEI có phủ lớp kết dính. |
|
|
Mã hiệu
|
EIW/SB |
|
Cỡ dây (mm) |
0.30 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-37; |
|
Cấp Nhiệt |
H-C (180-200) |
|
Đặc tính |
Hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, Chịu xung nhiệt tốt, chịu dầu biến thế. |
|
Ứng dụng |
Cuộn lái tia, Cuộn Stator. |
|
Dây tráng men PEI, hàn được, phủ lớp kết dính. |
|
|
Mã hiệu
|
EIW-S/SB |
|
Cỡ dây (mm) |
0.30 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60317-36 |
|
Cấp Nhiệt |
H (180) |
|
Đặc tính |
Hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, Hàn được. |
|
Ứng dụng |
Cượn lái tia, động cơ nhỏ. |
|
Dây tráng men 3 lớp tự bôi trơn |
|
|
Mã hiệu
|
EI/AI/AIW-SL |
|
Cỡ dây (mm) |
0.3 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
NEMA MW73-C |
|
Cấp Nhiệt |
C (200) |
|
Đặc tính |
Kháng sinh hàn tốt. |
|
Ứng dụng |
Bloc máy lạnh, tủ lạnh, Quấn dây tốc độ cao. |
|
Dây tráng men 3 lớp chống corona |
|
|
Mã hiệu
|
EI/CS/AIW |
|
Cỡ dây (mm) |
0.30 – 2.00 mm |
|
Tiêu chuẩn |
GE |
|
Cấp Nhiệt |
C (200) |
|
Đặc tính |
Chống corona tốt. |
|
Ứng dụng |
Động cơ sử dụng biến tần. |
|